FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Weigl

8.9.1995(29) 186cm 72Kg
ST59
RW65
CF65
RF65
CAM69
CM75
CDM77
RM68
RB73
RWB73
CB72
SW71
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
75
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
75
Rê bóng
68
Giữ bóng
78
Kèm người
68
Tranh bóng
84
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
40
Chuyền dài
80
Lực sút
52
Đánh đầu
58
Sút xa
55
Vô-lê
50
Sút xoáy
51
Đá phạt
42
Penalty
42
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
76
Phản ứng
82
Quyết đoán
60
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12