FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonel Di Placido

28.1.1994(30) 173cm 71Kg
ST53
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM59
CDM59
RM62
RB62
RWB63
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
71
Tăng tốc
77
Tốc độ
73
Nhảy
58
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
66
Rê bóng
69
Giữ bóng
62
Kèm người
56
Tranh bóng
63
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
28
Chuyền dài
55
Lực sút
60
Đánh đầu
48
Sút xa
53
Vô-lê
50
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
43
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11