FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Arciero

12.3.1993(31) 179cm 74Kg
ST42
RW45
CF43
RF43
CAM42
CM42
CDM48
RM46
RB54
RWB53
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
62
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
55
Khéo léo
47
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
67
Rê bóng
59
Giữ bóng
39
Kèm người
55
Tranh bóng
59
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
29
Chuyền dài
29
Lực sút
33
Đánh đầu
45
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
39
Phản ứng
53
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16