FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yonathan Cabral

10.5.1992(32) 188cm 93Kg
ST44
RW42
CF43
RF43
CAM44
CM48
CDM57
RM45
RB55
RWB53
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
50
Tăng tốc
45
Tốc độ
52
Nhảy
55
Khéo léo
38
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
57
Rê bóng
46
Giữ bóng
45
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
25
Chuyền dài
51
Lực sút
42
Đánh đầu
74
Sút xa
31
Vô-lê
30
Sút xoáy
35
Đá phạt
29
Penalty
43
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
46
Phản ứng
58
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14