FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Faber Canaveral

31.8.1988(36) 176cm 66Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM60
CDM60
RM59
RB59
RWB59
CB58
SW59
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
73
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
58
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
57
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
58
Tranh bóng
60
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
46
Chuyền dài
62
Lực sút
65
Đánh đầu
54
Sút xa
62
Vô-lê
54
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
59
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
61
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16