FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Sanchez

5.7.1996(28) 174cm 72Kg
ST54
RW57
CF57
RF57
CAM59
CM56
CDM48
RM56
RB46
RWB47
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
56
Tăng tốc
69
Tốc độ
63
Nhảy
48
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
41
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
33
Tranh bóng
42
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
52
Chuyền dài
54
Lực sút
58
Đánh đầu
45
Sút xa
62
Vô-lê
36
Sút xoáy
48
Đá phạt
44
Penalty
40
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
67
Phản ứng
58
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12