FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Roberts

5.2.1997(27) 167cm 58Kg
ST61
RW68
CF67
RF67
CAM69
CM61
CDM44
RM66
RB44
RWB48
CB34
SW33
GK17
Sức mạnh
28
Thể lực
57
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
41
Khéo léo
84
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
23
Rê bóng
80
Giữ bóng
66
Kèm người
26
Tranh bóng
23
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
67
Chuyền dài
57
Lực sút
65
Đánh đầu
45
Sút xa
65
Vô-lê
51
Sút xoáy
60
Đá phạt
47
Penalty
60
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
79
Phản ứng
46
Quyết đoán
33
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17