FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seo Myeong Won

19.4.1995(29) 179cm 70Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM53
CDM41
RM59
RB39
RWB43
CB32
SW32
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
43
Khéo léo
75
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
12
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
13
Tranh bóng
17
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
65
Chuyền dài
47
Lực sút
64
Đánh đầu
40
Sút xa
51
Vô-lê
49
Sút xoáy
43
Đá phạt
53
Penalty
58
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
57
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20