FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amaury Torralvo

12.1.1994(30) 170cm 65Kg
ST48
RW55
CF52
RF52
CAM54
CM53
CDM53
RM57
RB57
RWB58
CB51
SW52
GK19
Sức mạnh
35
Thể lực
75
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
71
Khéo léo
74
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
55
Rê bóng
54
Giữ bóng
52
Kèm người
62
Tranh bóng
52
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
46
Chuyền dài
49
Lực sút
30
Đánh đầu
47
Sút xa
30
Vô-lê
27
Sút xoáy
25
Đá phạt
27
Penalty
35
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
46
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14