FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Whitfield

28.2.1996(28) 165cm 62Kg
ST47
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM51
CDM44
RM53
RB44
RWB46
CB40
SW40
GK21
Sức mạnh
32
Thể lực
50
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
53
Khéo léo
63
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
44
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
45
Tranh bóng
34
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
41
Chuyền dài
58
Lực sút
58
Đánh đầu
34
Sút xa
48
Vô-lê
43
Sút xoáy
50
Đá phạt
43
Penalty
44
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
56
Phản ứng
47
Quyết đoán
44
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15