FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Scougall

7.12.1992(31) 170cm 57Kg
ST58
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM60
CDM54
RM63
RB54
RWB56
CB48
SW47
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
69
Tăng tốc
76
Tốc độ
78
Nhảy
56
Khéo léo
66
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
39
Rê bóng
68
Giữ bóng
65
Kèm người
40
Tranh bóng
45
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
60
Chuyền dài
60
Lực sút
59
Đánh đầu
40
Sút xa
47
Vô-lê
47
Sút xoáy
46
Đá phạt
40
Penalty
42
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
63
Phản ứng
49
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11