FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Musa Araz

17.1.1994(30) 173cm 69Kg
ST56
RW58
CF59
RF59
CAM59
CM56
CDM51
RM58
RB50
RWB51
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
35
Thể lực
56
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
52
Khéo léo
61
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
42
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
49
Tranh bóng
40
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
61
Đánh đầu
38
Sút xa
52
Vô-lê
54
Sút xoáy
55
Đá phạt
50
Penalty
43
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14