FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kasper Fisker

22.5.1988(36) 169cm 72Kg
ST57
RW64
CF62
RF62
CAM63
CM62
CDM54
RM64
RB52
RWB55
CB45
SW46
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
84
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
71
Khéo léo
69
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
33
Rê bóng
68
Giữ bóng
65
Kèm người
36
Tranh bóng
41
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
57
Chuyền dài
61
Lực sút
58
Đánh đầu
37
Sút xa
69
Vô-lê
43
Sút xoáy
70
Đá phạt
60
Penalty
59
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
65
Phản ứng
54
Quyết đoán
74
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12