FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vigaray

7.9.1994(30) 182cm 70Kg
ST56
RW59
CF57
RF57
CAM56
CM55
CDM60
RM59
RB64
RWB64
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
66
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
57
Khéo léo
69
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
66
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
64
Tranh bóng
68
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
51
Chuyền dài
44
Lực sút
43
Đánh đầu
63
Sút xa
37
Vô-lê
33
Sút xoáy
54
Đá phạt
42
Penalty
40
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
43
Phản ứng
64
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20