FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kang Hyun Moo

13.3.1995(29) 185cm 78Kg
ST25
RW26
CF27
RF27
CAM28
CM28
CDM27
RM27
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK59
Sức mạnh
57
Thể lực
28
Tăng tốc
40
Tốc độ
45
Nhảy
47
Khéo léo
32
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
17
Rê bóng
22
Giữ bóng
20
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
18
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
21
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
21
Đá phạt
21
Penalty
26
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
46
Phản ứng
47
Quyết đoán
26
TM phát bóng
60
TM đổ người
59
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
63