FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Donis Avdijaj

25.8.1996(27) 172cm 70Kg
ST62
RW64
CF65
RF65
CAM65
CM59
CDM46
RM63
RB45
RWB48
CB37
SW38
GK20
Sức mạnh
45
Thể lực
66
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
57
Khéo léo
76
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
24
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
22
Tranh bóng
30
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
66
Chuyền dài
55
Lực sút
76
Đánh đầu
39
Sút xa
74
Vô-lê
62
Sút xoáy
61
Đá phạt
45
Penalty
64
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
69
Phản ứng
58
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13