FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Petar Golubovic

13.7.1994(29) 185cm 80Kg
ST42
RW49
CF46
RF46
CAM48
CM48
CDM52
RM51
RB54
RWB55
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
50
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
54
Giữ bóng
51
Kèm người
53
Tranh bóng
55
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
25
Chuyền dài
44
Lực sút
25
Đánh đầu
41
Sút xa
24
Vô-lê
29
Sút xoáy
49
Đá phạt
31
Penalty
36
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
39
Phản ứng
52
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16