FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rhys Turner

22.7.1995(29) 178cm 75Kg
ST53
RW51
CF51
RF51
CAM48
CM42
CDM34
RM49
RB38
RWB38
CB34
SW34
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
51
Tăng tốc
78
Tốc độ
78
Nhảy
72
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
17
Rê bóng
48
Giữ bóng
43
Kèm người
12
Tranh bóng
36
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
56
Chuyền dài
34
Lực sút
46
Đánh đầu
53
Sút xa
56
Vô-lê
47
Sút xoáy
29
Đá phạt
27
Penalty
55
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
36
Phản ứng
52
Quyết đoán
36
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17