FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Seguin

29.3.1995(29) 186cm 79Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM60
CM62
CDM65
RM60
RB62
RWB62
CB64
SW65
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
60
Tăng tốc
65
Tốc độ
58
Nhảy
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
60
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
64
Tranh bóng
68
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
40
Chuyền dài
64
Lực sút
54
Đánh đầu
59
Sút xa
51
Vô-lê
51
Sút xoáy
39
Đá phạt
43
Penalty
49
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
57
Phản ứng
68
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13