FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Besea

15.4.1997(27) 180cm 75Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM55
CM54
CDM51
RM54
RB47
RWB49
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
72
Thể lực
60
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
52
Khéo léo
64
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
34
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
36
Tranh bóng
43
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
41
Chuyền dài
55
Lực sút
50
Đánh đầu
38
Sút xa
43
Vô-lê
44
Sút xoáy
47
Đá phạt
45
Penalty
48
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
53
Phản ứng
52
Quyết đoán
44
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11