FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Stobbs

27.2.1997(27) 180cm 85Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM50
CDM48
RM56
RB51
RWB53
CB47
SW46
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
55
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
54
Khéo léo
57
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
51
Rê bóng
58
Giữ bóng
52
Kèm người
34
Tranh bóng
38
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
50
Chuyền dài
49
Lực sút
54
Đánh đầu
44
Sút xa
39
Vô-lê
43
Sút xoáy
35
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
46
Phản ứng
51
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17