FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Ju Yong

26.9.1992(32) 180cm 76Kg
ST58
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM54
CDM55
RM58
RB58
RWB58
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
68
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
48
Khéo léo
71
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
54
Rê bóng
55
Giữ bóng
61
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
57
Chuyền dài
47
Lực sút
55
Đánh đầu
51
Sút xa
52
Vô-lê
49
Sút xoáy
52
Đá phạt
49
Penalty
54
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
47
Phản ứng
54
Quyết đoán
55
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13