FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liu Binbin

16.6.1993(31) 172cm 72Kg
ST60
RW60
CF61
RF61
CAM59
CM55
CDM47
RM60
RB47
RWB48
CB43
SW43
GK22
Sức mạnh
49
Thể lực
50
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
44
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
28
Rê bóng
65
Giữ bóng
58
Kèm người
35
Tranh bóng
36
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
66
Chuyền dài
54
Lực sút
55
Đánh đầu
61
Sút xa
48
Vô-lê
56
Sút xoáy
50
Đá phạt
51
Penalty
48
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
51
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14