FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wu Xinghan

24.2.1993(31) 183cm 68Kg
ST63
RW67
CF65
RF65
CAM66
CM65
CDM61
RM67
RB61
RWB63
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
72
Tăng tốc
66
Tốc độ
72
Nhảy
60
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
52
Rê bóng
70
Giữ bóng
60
Kèm người
38
Tranh bóng
58
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
66
Chuyền dài
58
Lực sút
61
Đánh đầu
54
Sút xa
62
Vô-lê
64
Sút xoáy
58
Đá phạt
46
Penalty
57
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
75
Phản ứng
65
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13