FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Li Songyi

27.1.1993(31) 183cm 71Kg
ST59
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM60
CDM60
RM61
RB60
RWB60
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
66
Khéo léo
59
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
57
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
62
Chuyền dài
62
Lực sút
39
Đánh đầu
76
Sút xa
29
Vô-lê
39
Sút xoáy
44
Đá phạt
29
Penalty
42
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
73
Phản ứng
61
Quyết đoán
56
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17