FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Han Rongze

15.1.1993(31) 190cm 70Kg
ST26
RW28
CF28
RF28
CAM29
CM29
CDM27
RM29
RB27
RWB27
CB25
SW25
GK59
Sức mạnh
38
Thể lực
38
Tăng tốc
44
Tốc độ
38
Nhảy
56
Khéo léo
37
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
15
Rê bóng
23
Giữ bóng
22
Kèm người
18
Tranh bóng
21
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
18
Sút xa
21
Vô-lê
19
Sút xoáy
18
Đá phạt
21
Penalty
33
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
38
Phản ứng
57
Quyết đoán
25
TM phát bóng
57
TM đổ người
57
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
61