FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Koo Dae Young

9.5.1992(32) 177cm 70Kg
ST47
RW53
CF50
RF50
CAM52
CM52
CDM55
RM54
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
60
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
57
Khéo léo
72
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
56
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
37
Chuyền dài
51
Lực sút
32
Đánh đầu
45
Sút xa
38
Vô-lê
32
Sút xoáy
38
Đá phạt
39
Penalty
36
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
44
Phản ứng
58
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11