FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Olaza

21.7.1994(30) 175cm 68Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM56
RM57
RB59
RWB59
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
63
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
55
Khéo léo
50
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
65
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
42
Chuyền dài
51
Lực sút
70
Đánh đầu
43
Sút xa
66
Vô-lê
39
Sút xoáy
67
Đá phạt
70
Penalty
49
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15