FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shin Chang Moo

17.9.1992(32) 170cm 67Kg
ST53
RW56
CF56
RF56
CAM58
CM57
CDM52
RM57
RB48
RWB51
CB45
SW44
GK19
Sức mạnh
48
Thể lực
65
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
52
Khéo léo
66
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
36
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
33
Tranh bóng
32
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
49
Chuyền dài
59
Lực sút
53
Đánh đầu
41
Sút xa
57
Vô-lê
46
Sút xoáy
56
Đá phạt
57
Penalty
47
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
60
Phản ứng
51
Quyết đoán
59
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20