FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zhao Hejing

19.5.1985(39) 185cm 74Kg
ST51
RW57
CF54
RF54
CAM56
CM57
CDM59
RM59
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
59
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
34
Chuyền dài
61
Lực sút
28
Đánh đầu
65
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
57
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18