FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zhang Xizhe

23.1.1991(33) 177cm 72Kg
ST61
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM62
CDM55
RM65
RB55
RWB57
CB49
SW48
GK23
Sức mạnh
47
Thể lực
55
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
41
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
44
Rê bóng
68
Giữ bóng
62
Kèm người
46
Tranh bóng
47
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
66
Chuyền dài
64
Lực sút
60
Đánh đầu
43
Sút xa
57
Vô-lê
52
Sút xoáy
67
Đá phạt
72
Penalty
71
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
65
Phản ứng
69
Quyết đoán
47
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20