FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary Boylan

24.4.1996(28) 179cm 72Kg
ST39
RW40
CF40
RF40
CAM41
CM43
CDM49
RM42
RB51
RWB50
CB52
SW52
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
63
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
64
Khéo léo
51
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
52
Rê bóng
38
Giữ bóng
49
Kèm người
52
Tranh bóng
54
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
23
Chuyền dài
35
Lực sút
38
Đánh đầu
49
Sút xa
30
Vô-lê
26
Sút xoáy
31
Đá phạt
31
Penalty
34
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
36
Phản ứng
49
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19