FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fang Jingqi

17.1.1993(31) 185cm 72Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM29
CDM28
RM29
RB28
RWB29
CB25
SW24
GK61
Sức mạnh
33
Thể lực
48
Tăng tốc
44
Tốc độ
41
Nhảy
48
Khéo léo
38
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
19
Rê bóng
15
Giữ bóng
26
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
16
Chuyền dài
28
Lực sút
28
Đánh đầu
20
Sút xa
19
Vô-lê
21
Sút xoáy
18
Đá phạt
23
Penalty
31
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
38
Phản ứng
56
Quyết đoán
27
TM phát bóng
61
TM đổ người
65
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
60