FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Thommy

20.8.1994(30) 174cm 66Kg
ST58
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM57
CDM46
RM61
RB47
RWB50
CB38
SW39
GK17
Sức mạnh
36
Thể lực
62
Tăng tốc
72
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
79
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
31
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Kèm người
32
Tranh bóng
36
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
60
Chuyền dài
54
Lực sút
61
Đánh đầu
46
Sút xa
63
Vô-lê
54
Sút xoáy
55
Đá phạt
56
Penalty
53
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
36
TM phát bóng
18
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17