FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafal Kurzawa

29.1.1993(31) 182cm 73Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM61
CM61
CDM57
RM60
RB56
RWB58
CB54
SW53
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
55
Tăng tốc
48
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
54
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
54
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
47
Sút xa
61
Vô-lê
56
Sút xoáy
67
Đá phạt
59
Penalty
51
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
65
Phản ứng
57
Quyết đoán
38
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11