FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoon Sang Ho

4.6.1992(32) 179cm 64Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM55
CM55
CDM50
RM54
RB47
RWB49
CB44
SW45
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
69
Tăng tốc
42
Tốc độ
47
Nhảy
59
Khéo léo
66
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
38
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
33
Tranh bóng
42
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
48
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
44
Sút xa
52
Vô-lê
46
Sút xoáy
46
Đá phạt
42
Penalty
44
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
58
Phản ứng
53
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16