FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bae Seung Jin

3.11.1987(37) 182cm 75Kg
ST41
RW44
CF44
RF44
CAM48
CM50
CDM54
RM46
RB52
RWB51
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
60
Tăng tốc
58
Tốc độ
64
Nhảy
63
Khéo léo
61
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
59
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
54
Tranh bóng
60
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
24
Chuyền dài
57
Lực sút
29
Đánh đầu
54
Sút xa
36
Vô-lê
27
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
38
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
57
Phản ứng
49
Quyết đoán
39
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18