FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Malki

21.4.1992(32) 178cm 72Kg
ST43
RW43
CF44
RF44
CAM45
CM45
CDM44
RM45
RB43
RWB43
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
47
Thể lực
47
Tăng tốc
52
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
46
Rê bóng
42
Giữ bóng
45
Kèm người
38
Tranh bóng
40
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
27
Chuyền dài
49
Lực sút
50
Đánh đầu
44
Sút xa
31
Vô-lê
31
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
36
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
45
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17