FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyoung Rok Choi

15.3.1995(29) 176cm 71Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM51
CDM42
RM57
RB43
RWB45
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
46
Thể lực
51
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
64
Khéo léo
75
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
23
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
32
Tranh bóng
33
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
59
Chuyền dài
49
Lực sút
48
Đánh đầu
50
Sút xa
47
Vô-lê
52
Sút xoáy
41
Đá phạt
40
Penalty
47
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
41
Phản ứng
58
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18