FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominic Thomas

14.2.1996(28) 170cm 65Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM52
CDM51
RM54
RB52
RWB53
CB49
SW48
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
60
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
44
Khéo léo
71
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
51
Rê bóng
54
Giữ bóng
52
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
46
Chuyền dài
50
Lực sút
54
Đánh đầu
45
Sút xa
42
Vô-lê
50
Sút xoáy
57
Đá phạt
58
Penalty
45
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
54
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16