FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Shin

30.3.1995(29) 180cm 73Kg
ST61
RW59
CF60
RF60
CAM59
CM54
CDM44
RM59
RB43
RWB45
CB41
SW40
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
64
Tăng tốc
69
Tốc độ
74
Nhảy
63
Khéo léo
65
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
19
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
18
Tranh bóng
21
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
64
Chuyền dài
47
Lực sút
53
Đánh đầu
62
Sút xa
52
Vô-lê
42
Sút xoáy
47
Đá phạt
54
Penalty
53
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
60
Phản ứng
66
Quyết đoán
56
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17