FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Sun Min

12.12.1991(32) 168cm 65Kg
ST59
RW65
CF64
RF64
CAM66
CM66
CDM61
RM66
RB60
RWB62
CB55
SW56
GK21
Sức mạnh
49
Thể lực
70
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
69
Khéo léo
72
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
48
Rê bóng
63
Giữ bóng
68
Kèm người
58
Tranh bóng
56
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
49
Chuyền dài
71
Lực sút
61
Đánh đầu
53
Sút xa
60
Vô-lê
52
Sút xoáy
43
Đá phạt
47
Penalty
53
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
72
Phản ứng
65
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19