FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Song Soo Young

8.7.1991(33) 175cm 70Kg
ST60
RW59
CF59
RF59
CAM56
CM52
CDM48
RM58
RB51
RWB52
CB48
SW47
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
54
Tăng tốc
65
Tốc độ
69
Nhảy
63
Khéo léo
60
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
41
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
43
Tranh bóng
39
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
69
Chuyền dài
48
Lực sút
59
Đánh đầu
53
Sút xa
52
Vô-lê
57
Sút xoáy
55
Đá phạt
57
Penalty
55
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
42
Phản ứng
55
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18