FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Gyeong Min

1.11.1991(33) 189cm 81Kg
ST26
RW27
CF26
RF26
CAM26
CM25
CDM26
RM27
RB26
RWB27
CB26
SW25
GK54
Sức mạnh
55
Thể lực
25
Tăng tốc
46
Tốc độ
47
Nhảy
53
Khéo léo
37
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
14
Rê bóng
18
Giữ bóng
20
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
20
Chuyền dài
20
Lực sút
19
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
21
Đá phạt
18
Penalty
22
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
30
Phản ứng
64
Quyết đoán
21
TM phát bóng
55
TM đổ người
51
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
61