FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Jun Hui

1.3.1991(33) 184cm 77Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM54
CM55
CDM55
RM53
RB52
RWB53
CB53
SW54
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
62
Tăng tốc
37
Tốc độ
47
Nhảy
61
Khéo léo
64
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
52
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
54
Tranh bóng
54
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
47
Chuyền dài
58
Lực sút
49
Đánh đầu
49
Sút xa
57
Vô-lê
45
Sút xoáy
49
Đá phạt
55
Penalty
43
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
58
Phản ứng
54
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18