FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jin Young

2.3.1992(32) 195cm 87Kg
ST24
RW24
CF25
RF25
CAM28
CM29
CDM27
RM26
RB23
RWB23
CB26
SW26
GK59
Sức mạnh
64
Thể lực
26
Tăng tốc
27
Tốc độ
27
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
17
Rê bóng
15
Giữ bóng
23
Kèm người
15
Tranh bóng
21
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
15
Chuyền dài
33
Lực sút
21
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
52
Phản ứng
58
Quyết đoán
24
TM phát bóng
60
TM đổ người
61
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
61