FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Gwang Hyeok

11.9.1995(29) 169cm 63Kg
ST55
RW60
CF57
RF57
CAM57
CM54
CDM47
RM61
RB49
RWB51
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
45
Thể lực
75
Tăng tốc
79
Tốc độ
77
Nhảy
85
Khéo léo
62
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
31
Rê bóng
65
Giữ bóng
59
Kèm người
27
Tranh bóng
36
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
54
Chuyền dài
51
Lực sút
40
Đánh đầu
55
Sút xa
39
Vô-lê
38
Sút xoáy
49
Đá phạt
50
Penalty
37
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
49
Phản ứng
55
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19