FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcel Sobottka

25.4.1994(30) 185cm 75Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM60
CDM62
RM58
RB61
RWB61
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
78
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
58
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
65
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
52
Chuyền dài
63
Lực sút
58
Đánh đầu
58
Sút xa
55
Vô-lê
33
Sút xoáy
41
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
54
Phản ứng
65
Quyết đoán
64
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19