FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Helder Costa

12.1.1994(30) 178cm 73Kg
ST65
RW70
CF68
RF68
CAM67
CM60
CDM49
RM69
RB50
RWB53
CB41
SW42
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
65
Tăng tốc
85
Tốc độ
83
Nhảy
43
Khéo léo
77
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
25
Rê bóng
74
Giữ bóng
73
Kèm người
33
Tranh bóng
37
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
66
Chuyền dài
55
Lực sút
65
Đánh đầu
41
Sút xa
60
Vô-lê
59
Sút xoáy
70
Đá phạt
63
Penalty
62
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
59
Phản ứng
65
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17