FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enzo Crivelli

6.2.1995(29) 184cm 79Kg
ST66
RW62
CF65
RF65
CAM64
CM59
CDM50
RM61
RB45
RWB47
CB47
SW49
GK21
Sức mạnh
84
Thể lực
61
Tăng tốc
56
Tốc độ
63
Nhảy
65
Khéo léo
60
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
19
Rê bóng
64
Giữ bóng
69
Kèm người
36
Tranh bóng
33
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
60
Chuyền dài
47
Lực sút
71
Đánh đầu
67
Sút xa
55
Vô-lê
60
Sút xoáy
57
Đá phạt
44
Penalty
57
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
61
Phản ứng
70
Quyết đoán
79
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14